请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: CA, KHA
 1. anh; anh trai。哥哥。
 大哥
 anh cả
 二哥
 anh hai
 2. anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。
 表哥
 anh họ
 3. anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật)。称呼年纪跟自己差不多的男子(含亲热意)。
 李二哥
 anh hai Lý.
Từ ghép:
 哥本哈根 ; 哥哥 ; 哥老会 ; 哥伦比亚 ; 哥伦布 ; 哥们儿 ; 哥儿 ; 哥伦比亚 ; 哥儿们 ; 哥萨克人 ; 哥斯达黎加
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 21:47:39