释义 |
哥 | | | | | [gē] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CA, KHA | | | 1. anh; anh trai。哥哥。 | | | 大哥 | | anh cả | | | 二哥 | | anh hai | | | 2. anh (gọi người con trai có quan hệ thân thuộc)。亲戚中同辈而年纪比自己大的男子。 | | | 表哥 | | anh họ | | | 3. anh (gọi người con trai suýt soát tuổi mình một cách thân mật)。称呼年纪跟自己差不多的男子(含亲热意)。 | | | 李二哥 | | anh hai Lý. | | Từ ghép: | | | 哥本哈根 ; 哥哥 ; 哥老会 ; 哥伦比亚 ; 哥伦布 ; 哥们儿 ; 哥儿 ; 哥伦比亚 ; 哥儿们 ; 哥萨克人 ; 哥斯达黎加 |
|