请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哥们儿
释义 哥们儿
[gē·menr]
 1. anh em。弟兄们。
 他们家哥们儿好几个呢。
 anh em nhà nó có mấy người.
 2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。
 他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。
 anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:17:44