请输入您要查询的越南语单词:
单词
哥们儿
释义
哥们儿
[gē·menr]
1. anh em。弟兄们。
他们家哥们儿好几个呢。
anh em nhà nó có mấy người.
2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。
他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。
anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
随便看
接风
接驾
接骨
接龙
控
控制
控制数子
控告
控股
控诉
控购
推
推三阻四
推举
推事
推倒
推力
推动
推却
推卸
推及
推土机
推头
推委
推子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 3:12:46