请输入您要查询的越南语单词:
单词
哥们儿
释义
哥们儿
[gē·menr]
1. anh em。弟兄们。
他们家哥们儿好几个呢。
anh em nhà nó có mấy người.
2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。
他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。
anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
随便看
耳挖子
耳掴子
耳提面命
耳旁风
耳朵
耳朵尖
耳朵底子
耳朵眼儿
耳朵软
耳机
耳根
耳沉
耳濡目染
耳熟
耳熟能详
耳环
耳生
耳目
耳目一新
耳科
耳穴
耳聪目明
耳背
耳蜗
耳语
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:17:44