请输入您要查询的越南语单词:
单词
哥们儿
释义
哥们儿
[gē·menr]
1. anh em。弟兄们。
他们家哥们儿好几个呢。
anh em nhà nó có mấy người.
2. các anh; các cậu; bạn thiết (gọi bạn bè thân mật); bạn thân。用于朋友间,带亲热的口气。
他和我是哥们儿,俩人好得无话不说。
anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
随便看
吟哦
吟风弄月
吠
吠形吠声
吡
吡咯
吡啶
吣
吥
否
否决
否决权
否则
否定
否极泰来
否认
吧
吧台
吧唧
吧嗒
吧女
吨
吨位
吨公里
吨海里
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 0:26:07