请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推倒
释义 推倒
[tuīdǎo]
 1. đẩy ngã; đạp đổ。向前用力使立着的倒下来。
 推倒土墙
 đẩy ngã bức tường đất
 他被人推倒在地。
 anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất.
 2. lật đổ; đạp đổ。推翻。
 推倒前人的成说。
 lật đổ cách nói của người đi trước.
 这个结论看来是推不倒的。
 kết luận này xem ra không thể lật đổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:25:13