请输入您要查询的越南语单词:
单词
推委
释义
推委
[tuīwěi]
đùn đẩy trách nhiệm; đùn đẩy trách nhiệm cho người khác。把责任推给别人。
遇事推委
có chuyện thì đùn trách nhiệm cho người khác.
随便看
号角
司
司令
司令员
司仪
司务长
司南
司号员
司寇
司徒
司机
利诱
利金
利钝
利钱
利隆圭
利雅得
利马
别
别业
别个
别人
别价
别传
别体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:02:12