请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哪会儿
释义 哪会儿
[nǎhuìr]
 1. lúc nào; bao giờ; khi nào。问过去或将来的时间。
 你是哪会儿从广州回来的?
 anh từ Quảng Châu về lúc nào?
 这篇文章哪会儿才能脱稿?
 bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
 2. bất cứ lúc nào; khi nào。泛指时间, 也说哪会子。
 赶紧把粮食晒干入仓, 说不定哪会儿天气要变。
 mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
 你要哪会儿来就哪会儿来。
 anh muốn đến lúc nào thì đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:11:11