请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泠泠
释义 泠泠
[línglíng]
 1. gió mát; mát。形容清凉。
 泠泠风。
 gió mát.
 2. véo von; thánh thót (âm thanh)。形容声音清越。
 泉水激石,泠泠作响。
 nước suối đập vào đá, phát ra những âm thanh thánh thót.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 18:12:34