请输入您要查询的越南语单词:
单词
怠慢
释义
怠慢
[dàimàn]
1. lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡。
不要怠慢了客人。
không nên lãnh đạm với khách.
2. thất lễ; sơ suất; tiếp đón không được chu đáo。客套话,表示招待不周。
怠慢之处,请多包涵。
nếu có chỗ nào sơ suất, xin lượng thứ.
随便看
明镜高悬
明间儿
昏
昏乱
昏厥
昏君
昏夜
昏天黑地
昏头昏脑
昏庸
昏惑
昏昏欲睡
昏昏沉沉
昏星
昏昧
昏晕
昏暗
昏死
昏沉
昏眩
昏睡
昏聩
昏花
昏蒙
昏话
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:53