请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怠慢
释义 怠慢
[dàimàn]
 1. lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡。
 不要怠慢了客人。
 không nên lãnh đạm với khách.
 2. thất lễ; sơ suất; tiếp đón không được chu đáo。客套话,表示招待不周。
 怠慢之处,请多包涵。
 nếu có chỗ nào sơ suất, xin lượng thứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:53