请输入您要查询的越南语单词:
单词
怠慢
释义
怠慢
[dàimàn]
1. lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ。冷淡。
不要怠慢了客人。
không nên lãnh đạm với khách.
2. thất lễ; sơ suất; tiếp đón không được chu đáo。客套话,表示招待不周。
怠慢之处,请多包涵。
nếu có chỗ nào sơ suất, xin lượng thứ.
随便看
被子
被子植物
被害
被害人
被开方数
被录取
被捕
被控
被料
被服
被服厂
被毁
被盖
被窝儿
被罩
被袋
被褥
被覆
被迫
被选举权
被里
被除数
被难
被面
袭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:26:38