请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑣)
[biāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 23
Hán Việt: PHIÊU
书;名
 1. hàm thiết ngựa。马嚼子的两端露出嘴外的部分。
 分道扬镳。
 mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
 2. màu trắng xanh; lụa trắng xanh。同'镖' 。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:55:11