请输入您要查询的越南语单词:
单词
镳
释义
镳
Từ phồn thể: (鑣)
[biāo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 23
Hán Việt: PHIÊU
书;名
1. hàm thiết ngựa。马嚼子的两端露出嘴外的部分。
分道扬镳。
mỗi người mỗi ngã; ai đi đường nấy (chí hướng khác nhau).
2. màu trắng xanh; lụa trắng xanh。同'镖' 。
随便看
招领
招风
招魂
拜
拜下风
拜会
拜佛
拜倒
拜倒辕门
拜匣
拜命
拜垫
拜堂
拜天地
拜官
拜客
拜寿
拜将封侯
拜师
拜年
拜忏
拜恩私室
拜恳
拜手
拜托
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:55:11