请输入您要查询的越南语单词:
单词
择吉
释义
择吉
[zéjí]
chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày。指为婚嫁、丧葬、店铺开业等挑选好日子。
择吉迎娶
chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
择吉开张
chọn ngày khai trương
随便看
流民
流氓
流氓无产者
流气
流水
流水不腐,户枢不蠹
流水作业
流水席
流水线
流水账
流沙
流泻
流派
流浪
流淌
流溢
流火
流畅
流盼
流矢
流离
流离失所
流程
流窜
流线型
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:41:50