请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 择吉
释义 择吉
[zéjí]
 chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày。指为婚嫁、丧葬、店铺开业等挑选好日子。
 择吉迎娶
 chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
 择吉开张
 chọn ngày khai trương
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:02:58