请输入您要查询的越南语单词:
单词
择吉
释义
择吉
[zéjí]
chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày。指为婚嫁、丧葬、店铺开业等挑选好日子。
择吉迎娶
chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
择吉开张
chọn ngày khai trương
随便看
校核
校椅
校次
校正
校注
校测
校点
校舍
校规
校订
校训
校长
校阅
校雠
校风
校饬
校验
栢
栩
栩栩
栩栩如生
株
株守
株距
株连
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:02:58