请输入您要查询的越南语单词:
单词
养殖
释义
养殖
[yǎngzhí]
nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản (động thực vật thuỷ sản)。培育和繁殖(水产动植物)。
养殖业
nghề nuôi trồng thuỷ sản
养殖海带
nuôi trồng tảo biển
随便看
襮
襵
襶
襻
西
西乐
西亚
西凤酒
西北
西医
西半球
西南
西南非
西历
西周
西土
西域
西夏
西天
西学
西宁
西宫
西崽
西席
西式
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:33:17