请输入您要查询的越南语单词:
单词
养殖
释义
养殖
[yǎngzhí]
nuôi trồng; nuôi dưỡng và sinh sản (động thực vật thuỷ sản)。培育和繁殖(水产动植物)。
养殖业
nghề nuôi trồng thuỷ sản
养殖海带
nuôi trồng tảo biển
随便看
戆
戆大
戆头
戆头戆脑
戆直
戈
戈壁
戈比
戊
戊戌变法
戋
戋戋
戌
戌时
戍
戍卒
戍守
戍边
戎
戎行
戎装
戎首
戎马
戏
戏出儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:50:24