请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 西夏
释义 西夏
[XīXià]
 Tây Hạ (quốc gia của dân tộc Đảng Hạng, xây dựng năm 1038, bao gồm Ninh Hạ, miền bắc Thiểm Tây, tây bắc Cam Túc, đông bắc Thanh Hải và phía tây Nội Mông Cổ ngày nay. Năm 1227 bị nhà Nguyên tiêu diệt.)。公元1038年党项族建立的 政权,在今宁夏、陕西北部、甘肃西北部、青海东北部和内蒙古西部。公元1227年为元所灭。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 8:19:00