请输入您要查询的越南语单词:
单词
养活
释义
养活
[yǎng·huo]
动
1. nuôi dưỡng; phụng dưỡng; chăm sóc。供给生活资料或生活费用。
他还要养活老母亲。
anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
2. nuôi(súc vật)。饲养(动物)。
社里今年养活了上千头猪,上万只鸡。
năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
3. sinh đẻ。生育。
随便看
见证人
见识
见貌辨色
见财起意
见责
见贤思齐
见轻
见钱眼开
见长
见闻
见面
见面礼
见风使帆
见风是雨
见风转舵
见马克思
见骥一毛
见鬼
观
观世音
观众
观众席
观光
观客
观察
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:57:31