请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (冊)
[cè]
Bộ: 冂 - Quynh
Số nét: 5
Hán Việt: SÁCH
 1. sổ; quyển; tập。册子。
 名册
 sổ ghi tên
 画册
 tập tranh
 纪念册
 sổ lưu niệm
 户口册
 sổ hộ khẩu
 2. cuốn; quyển; tập。量词。
 这套书一共六册。
 bộ sách này gồm có 6 tập
 全书共十册。
 trọn bộ mười cuốn
 3. sắc; mệnh lệnh vua phong tước。皇帝封爵的命令。
 册封。
 sắc phong
Từ ghép:
 册封 ; 册立 ; 册历 ; 册页 ; 册子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:33:26