请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刀枪不入
释义 刀枪不入
[dāoqiāngbùrù]
 lì lợm; cứng đầu cứng cổ; nói ngọt nói nhạt đều không nghe; dao chẻ súng bắn cũng không vô đầu được。原义是刀杀不进枪刺不死。比喻一个人的思想僵化,批评、鼓励都不起作用。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:23:20