请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刀枪
释义 刀枪
[dāoqiāng]
 vũ khí; dao và súng; đao thương; khí giới。刀和枪,泛指武器。
 刀枪剑戟。
 khí giới.
 刀枪入库,马放南山(形容战争结束,天下太平)。
 kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 5:53:59