请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 再说
释义 再说
[zàishuō]
 1. sẽ giải quyết; sẽ bàn。表示留待以后办理或考虑。
 这事先搁一搁,过两天再说。
 việc này hãy tạm gác lại, hai ngày nữa sẽ bàn.
 2. vả lại; hơn nữa。表示推进一层。
 去约他,来不及了,再说他也不一定有工夫。
 đi hẹn với anh ta thì không kịp rồi, vả lại anh ta cũng không chắc có thì giờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 3:05:23