请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一蟹不如一蟹
释义 一蟹不如一蟹
[yīxièbùrúyīxiè]
Hán Việt: NHẤT GIẢI BẤT NHƯ NHẤT GIẢI
 ngày càng lụn bại; cái sau kém hơn cái trước (Ngải Tử đi đến vùng duyên hải, nhìn thấy con vật vừa dẹp vừa tròn, có nhiều chân. Ông ấy không biết là con gì liền hỏi cư dân địa phương họ nói đó là con cua. Sau đó Ngải Tử nhìn thấy mấy loại cua nữa nhưng nó nhỏ hơn loại trước đây, Ngải Tử than thở 'sao các loại cua không như nhau'. Sau này ví với cái sau kém hơn cái trước.)。艾子来到沿海的地方,看见一物扁而圆,有很多腿。他不认识,就问当地居民,当地人告诉他那是一种 螃蟹。后来艾子又看到了好几种螃蟹,但一种比一种小,艾子叹了口气说:'怎么一蟹不如一蟹呢!' (见 于托名苏轼的《艾子杂说》)后来比喻一个比一个糟。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:19