请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阴历
释义 阴历
[yīnlì]
 1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 历法的一类。以月亮绕地球1周的时间(29.53059天)为一月,大月30天,小月29天,12个月为一年,1年354天或355天。伊斯兰教历是阴历的一种。 也叫太阴历。
 2. âm lịch gọi chung。农历的通称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 0:20:50