请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 婆婆妈妈
释义 婆婆妈妈
[pó·pomāmā]
 1. lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng。(婆婆妈妈的)形容人行动缓慢,言语罗唆。
 你快一点吧,别这么婆婆妈妈的了。
 anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
 2. nhu nhược; tình cảm yếu đuối。形容人感情脆弱。
 他就是这么婆婆妈妈的,动不动就掉眼泪。
 anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:01:49