请输入您要查询的越南语单词:
单词
讫
释义
讫
Từ phồn thể: (訖)
[qì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: HẤT
1. hoàn tất; xong xuôi (sự việc)。(事情)完结。
收讫。
đã nhận xong.
付讫。
đã trả xong.
验讫。
nghiệm thu xong.
2. chấm dứt; kết thúc。截止。
起讫。
từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
随便看
担保
担受
担名
担子
担当
担待
担心
担忧
担惊
担惊受怕
担承
担担面
担搁
担架
担沉重
担负
拆
拆东墙,补西墙
拆伙
拆借
拆兑
拆卖
拆卸
拆台
拆墙脚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:28:10