请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訖)
[qì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: HẤT
 1. hoàn tất; xong xuôi (sự việc)。(事情)完结。
 收讫。
 đã nhận xong.
 付讫。
 đã trả xong.
 验讫。
 nghiệm thu xong.
 2. chấm dứt; kết thúc。截止。
 起讫。
 từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 10:29:47