请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訓)
[xùn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 10
Hán Việt: HUẤN
 1. dạy bảo; khuyên bảo; khuyên răn。教导;训诫。
 教训
 giáo huấn; dạy bảo
 训练
 huấn luyện
 训告
 huấn cáo; dạy bảo khuyên răn
 训话
 lời dạy bảo
 训词
 lời dạy bảo
 训了他一顿。
 dạy cho nó một trận
 2. lời giáo huấn; lời dạy bảo。教导或训诫的话。
 家训
 gia huấn; dạy dỗ người trong nhà.
 遗训
 di huấn
 3. chuẩn mực; phép tắc; nguyên tắc chuẩn mực。准则。
 不足为训
 không đáng làm gương; không đáng làm chuẩn mực
 4. giải thích nghĩa từ。词义解释。
Từ ghép:
 训斥 ; 训词 ; 训导 ; 训迪 ; 训诂 ; 训话 ; 训诲 ; 训诫 ; 训练 ; 训令 ; 训示 ; 训育 ; 训喻
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:43:34