请输入您要查询的越南语单词:
单词
婉约
释义
婉约
[wǎnyuē]
uyển chuyển hàm xúc (văn phong)。委婉含蓄。
古人论词的风格,分豪放和婉约两派。
người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
随便看
妨害
妨碍
妩
妩媚
妪
妫
妮
妮子
妯
妲
妹
妹夫
妹妹
妹婿
妹子
妺
妻
妻儿
妻儿老少
妻妾
妻子
妻孥
妻室
妻小
妻舅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 2:30:34