请输入您要查询的越南语单词:
单词
妨害
释义
妨害
[fánghài]
phương hại; có hại; gây hại; gây tác hại; thiệt hại; làm hư; làm hỏng。有害于。
吸烟妨害健康
hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
雨水过多,会妨害大豆生长。
mưa nhiều quá, sẽ ảnh hưởng đến sinh trưởng của đậu nành.
随便看
浮尘
浮尸
浮屠
浮性
浮想
浮想联翩
浮报
浮标
浮桥
浮水
浮沉
浮泛
浮浅
浮游
浮游生物
浮滑
浮漂
浮现
浮生
浮生若梦
浮皮
浮皮潦草
浮礼儿
浮筒
浮签
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:16:19