请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 霸主
释义 霸主
[bàzhǔ]
 1. bá chủ (Vào thời Xuân Thu, nước chư hầu có thế lực lớn nhất và giành được địa vị thủ lĩnh). 春秋时代势力最大并取得首领地位的诸侯。
 2. chúa tể; bá chủ (một tập đoàn hoặc một người nào đó xưng bá trong một lĩnh vực hoặc địa phương nào đó)。在某一领域或地区称霸的人或集团。
 文坛霸主
 bá chủ văn đàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:13