请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一诺千金
释义 一诺千金
[yīnuòqiānjīn]
Hán Việt: NHẤT NẶC THIÊN KIM
 một lời nói một gói vàng; lời hứa đáng giá nghìn vàng. ("Sử ký, quý bố loan bố liệt truyện": 'đắc hoàng kim bách, bất như đắc quý bố nhất nặc'. Sau này dùng 'nhất nặc thiên kim' để ví với sự tin tưởng vào lời hứa rất cao.)。《史记·季布栾布列传》:'得黄金百,不如得季布一诺'。后来用'一诺千金'形容诺言的信用极高。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:00:02