请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuó]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 10
Hán Việt: CHƯỚC
 1. rót; uống (rượu)。斟(酒);饮(酒)。
 对酌
 đối ẩm; uống rượu tay đôi.
 自斟自酌
 độc ẩm; uống rượu một mình.
 2. cơm rượu。酒饭。
 菲酌
 cơm rau
 便酌
 cơm thường
 3. cân nhắc; đắn đo; suy nghĩ。斟酌;考虑。
 酌办
 cân nhắc làm.
 酌定
 cân nhắc quyết định
 酌情
 cân nhắc tình hình
 酌予答复
 cân nhắc rồi trả lời
 酌加修改
 cân nhắc sửa chữa thêm
Từ ghép:
 酌办 ; 酌定 ; 酌夺 ; 酌减 ; 酌量 ; 酌情
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 21:02:40