请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 酌量
释义 酌量
[zhuóliáng]
 cân nhắc; suy nghĩ; đánh giá; tuỳ tình hình。斟酌;估量。
 酌量补助
 cân nhắc rồi bổ trợ
 酌量调拨
 cân nhắc điều chỉnh
 你酌量着办吧。
 anh cân nhắc làm đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:30