请输入您要查询的越南语单词:
单词
酌量
释义
酌量
[zhuóliáng]
cân nhắc; suy nghĩ; đánh giá; tuỳ tình hình。斟酌;估量。
酌量补助
cân nhắc rồi bổ trợ
酌量调拨
cân nhắc điều chỉnh
你酌量着办吧。
anh cân nhắc làm đi.
随便看
际涯
际遇
陆
陆军
陆地
陆坡
陆岸
陆晏
陆架
陆桥
陆棚
陆沉
陆离
陆稻
陆续
陆路
陆运
陆风
陇
陇剧
陈
陈兵
陈列
陈奏
陈套
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:31:42