请输入您要查询的越南语单词:
单词
酌量
释义
酌量
[zhuóliáng]
cân nhắc; suy nghĩ; đánh giá; tuỳ tình hình。斟酌;估量。
酌量补助
cân nhắc rồi bổ trợ
酌量调拨
cân nhắc điều chỉnh
你酌量着办吧。
anh cân nhắc làm đi.
随便看
心花怒放
心虚
心血
心血来潮
心裁
心计
心路
心跳
心软
心迹
心酸
心醉
心里
心静
心音
心领
心领神会
心驰神往
心髓
心魄
必
必不可少
必不得已
必争之地
必修
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:56:35