请输入您要查询的越南语单词:
单词
报喜不报忧
释义
报喜不报忧
[bàoxǐbùbàoyōu]
chỉ nói chuyện tốt, không nói chuyện xấu; tốt khoe xấu che; tốt đẹp thì phô ra, xấu xa thì che lại。只说好的,不说坏的,实际上是说假话。
随便看
干冰
干冷
干净
干劲
干号
干吗
干呕
干咳
干哕
干哭
干嚎
干坼
干城
干壁画
干处理
干妹子
干姜
干娘
干季
干家
干将
干尸
干巴
干巴巴
干干净净
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:02:38