请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报喜不报忧
释义 报喜不报忧
[bàoxǐbùbàoyōu]
 chỉ nói chuyện tốt, không nói chuyện xấu; tốt khoe xấu che; tốt đẹp thì phô ra, xấu xa thì che lại。只说好的,不说坏的,实际上是说假话。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:36:31