请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大凡
释义 大凡
[dàfán]
 nói chung; đại khái; phần nhiều; phần đông。副词,用在句首,表示总括一般的情形,常跟'总、都'等呼应。
 大凡搞基本建设的单位,流动性都比较大。
 nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:36:00