请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抬头
释义 抬头
[táitóu]
 1. ngẩng đầu。把头抬起来,比喻受压制的人或事物得到伸展。
 2. đài (viết cao lên một chữ so với các hàng bình thường, trong thư từ, sách vở, công văn, thường là các chữ nói đến triều đình, vua chúa)。旧时书信、公文等行文中遇到对方的名称或涉及对方时,为表示尊敬而另起一行。
 3. nơi ghi tên người nhận。旧时书信、公文等行文中抬头的地方。现在一般只有在单据上写收件人或收款人的地方还叫抬头。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:22