请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 曲折
释义 曲折
[qūzhé]
 1. quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu。弯曲。
 沿着池塘有一条曲折的小路。
 men theo bờ ao có một con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
 2. phức tạp; rối rắm。复杂的、不顺当的情节。
 曲折变化。
 biến đổi phức tạp.
 这件事情里面还有不少曲折。
 trong vấn đề này vẫn còn nhiều điều lắc léo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:14:10