请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应声
释义 应声
[yīngshēng]
 lên tiếng trả lời。 (应声儿)出声回答。
 敲了一阵门,里边没有人应声儿。
 gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
 问了半天,你也该应一声。
 hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.
[yìngshēng]
 theo tiếng。随着声音。
 应声而至。
 theo tiếng gọi mà đến.
 一枪打去,猛兽应声而倒。
 bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:53