释义 |
应声 | | | | | [yīngshēng] | | | lên tiếng trả lời。 (应声儿)出声回答。 | | | 敲了一阵门,里边没有人应声儿。 | | gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời. | | | 问了半天,你也该应一声。 | | hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng. | | [yìngshēng] | | | theo tiếng。随着声音。 | | | 应声而至。 | | theo tiếng gọi mà đến. | | | 一枪打去,猛兽应声而倒。 | | bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống. |
|