请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应征
释义 应征
[yìngzhēng]
 1. hưởng ứng lệnh triệu tập; đáp ứng lệnh triệu tập。适龄的公民响应征兵号召。
 应征入伍
 hưởng ứng lệnh nhập ngũ
 2. đồng ý; chấp nhận; chấp thuận。泛指响应某种征求。
 应征稿件
 đồng ý bản thảo; chấp nhận bản thảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:29:05