请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一隅
释义 一隅
[yīyú]
 1. góc; xó。一个角落。
 一隅之地
 nơi xó xỉnh; xó góc
 偏安一隅
 an phận ở một góc; an phận ở một nơi
 2. thiên vị; thiên lệch。偏于一方面的。
 一隅之见
 ý kiến thiên vị
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:49