请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一样
释义 一样
[yīyàng]
 như nhau; giống nhau; cũng như; cũng thế。同样;没有差别。
 哥儿俩相貌一样,脾气也一样。
 hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau.
 他们两个人打枪打得一样准。
 hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:46:35