请输入您要查询的越南语单词:
单词
一样
释义
一样
[yīyàng]
như nhau; giống nhau; cũng như; cũng thế。同样;没有差别。
哥儿俩相貌一样,脾气也一样。
hai anh em mặt mũi giống nhau, tính tình cũng giống nhau.
他们两个人打枪打得一样准。
hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
随便看
剩
剩余
剩余产品
剩余价值
剩余劳动
剩磁
剪
剪书
剪刀
剪刀差
剪切
剪切力
剪切形变
剪发
剪子
剪床
剪彩
剪影
剪径
剪报
剪接
剪灭
剪短
剪票
剪秋萝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:46:35