请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 占有
释义 占有
[zhànyǒu]
 1. chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ。占据。
 2. chiếm; giữ (địa vị)。处在(某种地位)。
 农业在国民经济中占有重要地位。
 nông nghiệp giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
 3. nắm; nắm lấy。掌握。
 科学研究必须占有大量材料。
 nghiên cứu khoa học phải nắm được nhiều tài liệu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 9:29:21