请输入您要查询的越南语单词:
单词
占有
释义
占有
[zhànyǒu]
1. chiếm; chiếm giữ; chiếm cứ。占据。
2. chiếm; giữ (địa vị)。处在(某种地位)。
农业在国民经济中占有重要地位。
nông nghiệp giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
3. nắm; nắm lấy。掌握。
科学研究必须占有大量材料。
nghiên cứu khoa học phải nắm được nhiều tài liệu.
随便看
逼宫
逼死
逼狭
逼真
逼租
逼肖
逼视
逼近
逼迫
逼问
逾
逾分
逾常
逾期
逾越
遁
遁世
遁入空门
遁北
遁形
遁词
遁迹
遁逃
遂
遂心
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:40