请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 占领
释义 占领
[zhànlǐng]
 1. chiếm đóng; chiếm cứ (dùng lực lượng vũ trang đoạt được, trận địa hoặc lãnh thổ.)。用武装力量取得(阵地或领土)。
 2. chiếm; chiếm giữ。占有。
 占领市场
 chiếm thị trường
 开拓和占领新的科技领域。
 mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:28:14