请输入您要查询的越南语单词:
单词
兑现
释义
兑现
[duìxiàn]
1. đổi tiền mặt。凭票据向银行换取现款,泛指结算时支付现款。
这张支票不能兑现。
tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
2. làm tròn; thực hiện; thực hành。比喻诺言的实现。
答应孩子的事,一定要兑现。
đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.
随便看
侍郎
侏
侑
侔
侗
侗剧
侗族
侘
供
供不应求
供事
供养
供品
供奉
供应
供应舰
供料
供果
供案
供桌
供气
供求
供求关系
供求率
供状
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:37:53