请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽忠
释义 尽忠
[jìnzhōng]
 1. tận trung; hết sức trung thành。竭尽忠诚。
 2. hy sinh tỏ lòng trung thành。指竭尽忠诚而牺牲生命。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:41