请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 艺术
释义 艺术
[yìshù]
 1. nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ... )。用形象来反映现实但比现实有典型性的社会意识形态,包括文学、绘画、雕塑、建筑、音乐、舞蹈、戏剧、电影、曲 艺等。
 2. nghệ thuật (phương thức, phương pháp giàu tính sáng tạo)。 指富有创造性的方式、方法。
 领导艺术
 chỉ đạo nghệ thuật
 3. hình dáng độc đáo mỹ quan。形状独特而美观的。
 这棵松树的样子挺艺术。
 dáng cây tùng này rất có nghệ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:22:27