请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽自
释义 尽自
[jǐn·zi]
 chỉ; vẫn; cứ。老是;总是。
 他心里乐滋滋的尽自笑。
 trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
 要想办法克服困难,别尽自诉苦。
 phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:07