请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 含混
释义 含混
[hánhùn]
 mơ hồ; lơ mơ; không rõ ràng; không biết rõ; mập mờ。模糊;不明确。
 含混不清
 không rõ ràng
 言辞含混,令人费解。
 lời lẽ không rõ ràng, khiến người ta khó hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 14:36:35