请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亲爱
释义 亲爱
[qīnài]
 thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu。关系密切,感情深厚。
 亲爱的祖国。
 tổ quốc thương yêu.
 亲爱的同志。
 đồng chí thân mến.
 亲爱的母亲。
 mẹ thương yêu.
 您好,亲爱的朋友!
 xin chào các bạn thân mến của tôi!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 10:02:41