请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲爱
释义
亲爱
[qīnài]
thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu。关系密切,感情深厚。
亲爱的祖国。
tổ quốc thương yêu.
亲爱的同志。
đồng chí thân mến.
亲爱的母亲。
mẹ thương yêu.
您好,亲爱的朋友!
xin chào các bạn thân mến của tôi!
随便看
轮
轮休
轮作
轮值
轮养
轮唱
轮回
轮埠
轮奸
轮子
轮带
轮廓
轮换
轮机
轮椅
轮次
轮毂
轮流
轮渡
轮牧
轮班
轮生
轮番
轮系
轮胎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 10:02:41