请输入您要查询的越南语单词:
单词
亲爱
释义
亲爱
[qīnài]
thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu。关系密切,感情深厚。
亲爱的祖国。
tổ quốc thương yêu.
亲爱的同志。
đồng chí thân mến.
亲爱的母亲。
mẹ thương yêu.
您好,亲爱的朋友!
xin chào các bạn thân mến của tôi!
随便看
玩物
玩物丧志
玩狎
玩笑
玩耍
玩赏
玫
玫瑰
玭
玮
环
环佩
环保
环卫
环合
环堵萧然
环境
环境保护
环境污染
环复
环子
环宇
环山
环岛
环形
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 9:06:47