请输入您要查询的越南语单词:
单词
路程
释义
路程
[lùchéng]
1. lộ trình; đường đi。运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。
2. chặng đường; hành trình (xa gần)。泛指道路的远近。
五百里路程。
đường dài năm trăm dặm.
三天路程。
ba ngày đường.
打听前面的路程。
hỏi thăm đoạn đường phía trước.
革命的路程。
hành trình cách mạng.
随便看
希腊字母
帏
帐
帐子
帐幕
帐篷
帑
帔
帕
帕拉马里博
帕果帕果
帕皮提
帖
帖子
帖耳
帘
帘子
帘布
帙
帚
帛
帛书
帛画
帛缕
帜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 0:58:18