请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 路程
释义 路程
[lùchéng]
 1. lộ trình; đường đi。运动的物体从起点到终点经过路线的总长度。
 2. chặng đường; hành trình (xa gần)。泛指道路的远近。
 五百里路程。
 đường dài năm trăm dặm.
 三天路程。
 ba ngày đường.
 打听前面的路程。
 hỏi thăm đoạn đường phía trước.
 革命的路程。
 hành trình cách mạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 6:19:08