请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人为
释义 人为
[rénwéi]
 1. con người làm ra。人去做。
 2. do con người gây ra; do con người tạo nên (sự việc không như ý)。人造成的(用于不如意的事)。
 人为的障碍。
 trở ngại do con người tạo nên.
 人为的困难。
 khó khăn do con người gây nên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:29