请输入您要查询的越南语单词:
单词
人为
释义
人为
[rénwéi]
1. con người làm ra。人去做。
2. do con người gây ra; do con người tạo nên (sự việc không như ý)。人造成的(用于不如意的事)。
人为的障碍。
trở ngại do con người tạo nên.
人为的困难。
khó khăn do con người gây nên.
随便看
剽悍
剽窃
剿
剿匪
剿灭
剿袭
剿说
剿除
劀
劁
劂
劄
劄子
劄记
劅
劈
劈刀
劈刺
劈叉
劈啪
劈头
劈头盖脸
劈山
劈手
劈柴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:29