请输入您要查询的越南语单词:
单词
人为
释义
人为
[rénwéi]
1. con người làm ra。人去做。
2. do con người gây ra; do con người tạo nên (sự việc không như ý)。人造成的(用于不如意的事)。
人为的障碍。
trở ngại do con người tạo nên.
人为的困难。
khó khăn do con người gây nên.
随便看
吊盘
吊眉
吊祭
吊窗
吊索
吊线
吊胃口
吊脚楼
吊腰子
吊膀子
吊袜带
吊装
吊车
吊运
吊钩
吊钱儿
吊铺
吊销
吊门
吊颈
吊鼻子
吋
同
同一
同一律
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:02:42