请输入您要查询的越南语单词:
单词
悼唁
释义
悼唁
[dàoyàn]
phúng viếng; phúng điếu thăm hỏi; chia buồn (phúng điếu người chết và thăm hỏi người thân)。悼念死者并慰问死者亲属。
致电悼唁
gửi điện chia buồn
随便看
懦
懦夫
懦弱
懧
懵
懵懂
懿
懿旨
戆
戆大
戆头
戆头戆脑
戆直
戈
戈壁
戈比
戊
戊戌变法
戋
戋戋
戌
戌时
戍
戍卒
戍守
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:27:48