请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 悼念
释义 悼念
[dàoniàn]
 thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm。怀念死者,表示哀痛。
 沉痛悼念
 vô cùng thương tiếc
 悼念亡友
 thương nhớ bạn quá cố
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:20:48