请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 人马
释义 人马
[rénmǎ]
 đội ngũ; hàng ngũ (quân đội)。指军队。
 全部人马安然渡过了长江。
 toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
 我们编辑部的人马比较整齐。
 đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:57:06