请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心思
释义 心思
[xīn·si]
 1. tâm tư; ý nghĩ。念头。
 坏心思。
 ý nghĩ xấu xa.
 想心思(转念头)。
 rà soát lại ý nghĩ.
 我猜不透他的心思。
 tôi không thể đoán được ý nghĩ của anh ấy.
 2. suy nghĩ; trí nhớ。脑筋 1. 。
 用心思。
 suy nghĩ
 白费心思。
 suy nghĩ vô ích
 挖空心思。
 moi óc tìm mưu kế
 3. ý muốn; lòng dạ。想做某件事的心情。
 没有心思下棋。
 không còn lòng dạ nào để đánh cờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:13:25