请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心情
释义 心情
[xīnqíng]
 tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
 心情舒畅。
 thư thái trong lòng
 愉快的心情。
 vui vẻ trong lòng; niềm vui
 兴奋的心情。
 phấn chấn trong lòng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:45:17