请输入您要查询的越南语单词:
单词
心情
释义
心情
[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng
随便看
干电池
干瘦
干瘪
干眼症
干着急
干瞪眼
愧
愧作
愧恨
愧悔
愧汗
愧疚
愧痛
愧色
愧领
糯稻
糯米
糱
糵
系
系列
系念
系数
系统
系缚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:17:52