请输入您要查询的越南语单词:
单词
心情
释义
心情
[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng
随便看
阴翳
阴茎
阴谋
阴道
阴郁
阴部
阴错阳差
阴门
阴间
阴阳
阴阳人
阴阳历
阴阳怪气
阴阳水
阴阳生
阴险
阴雨
阴霾
阴面
阴韵
阴风
阴骘
阴魂
阴鸷
退还
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:56:52