请输入您要查询的越南语单词:
单词
心情
释义
心情
[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng
随便看
幺麽
幻
幻人
幻像
幻化
幻境
幻影
幻想
幻想曲
幻日
幻景
幻术
幻梦
幻灭
幻灯
幻灯机
幻灯片
幻视
幻觉
幻象
幼
幼体
幼儿
幼儿园
幼儿教育
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:45:17