请输入您要查询的越南语单词:
单词
心情
释义
心情
[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng
随便看
挪
挪借
挪动
挪威
挪用
挪移
挪窝儿
挫
挫伤
挫折
挫败
挮
振
振作
振兴
振刷
振动
振奋
振幅
振拔
振振有词
振聋发聩
振臂
振荡
振起
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 13:32:41