请输入您要查询的越南语单词:
单词
心情
释义
心情
[xīnqíng]
tâm tình; trong lòng (trạng thái tình cảm)。感情状态。
心情舒畅。
thư thái trong lòng
愉快的心情。
vui vẻ trong lòng; niềm vui
兴奋的心情。
phấn chấn trong lòng
随便看
攻关
攻其不备
攻击
攻势
攻占
攻取
攻坚
攻坚战
攻城打援
攻城略地
攻守
攻守同盟
攻心
攻必克,守必固
攻打
攻无不克,战无不胜
攻歼
攻略
攻破
攻袭
攻讦
攻读
攻错
攻陷
攻难
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:00:41